Translation meaning & definition of the word "cop" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "cảnh sát" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Cop
[Cop]/kɑp/
noun
1. Uncomplimentary terms for a policeman
- synonym:
- bull ,
- cop ,
- copper ,
- fuzz ,
- pig
1. Điều khoản không đơn giản cho một cảnh sát
- từ đồng nghĩa:
- bò đực ,
- cảnh sát ,
- đồng ,
- fuzz ,
- heo
verb
1. Take by theft
- "Someone snitched my wallet!"
- synonym:
- hook ,
- snitch ,
- thieve ,
- cop ,
- knock off ,
- glom
1. Lấy trộm
- "Ai đó đã lấy ví của tôi!"
- từ đồng nghĩa:
- móc ,
- snitch ,
- ăn trộm ,
- cảnh sát ,
- đánh gục ,
- u ám
2. Take into custody
- "The police nabbed the suspected criminals"
- synonym:
- collar ,
- nail ,
- apprehend ,
- arrest ,
- pick up ,
- nab ,
- cop
2. Bị giam giữ
- "Cảnh sát tóm gọn những tên tội phạm bị nghi ngờ"
- từ đồng nghĩa:
- cổ áo ,
- móng tay ,
- bắt giữ ,
- nhặt lên ,
- nab ,
- cảnh sát
Examples of using
How did you get to be a cop?
Làm thế nào bạn có được làm cảnh sát?
Stop bluffing and scaring, cop.
Ngừng lừa gạt và sợ hãi, cảnh sát.
My brother-in-law is a cop.
Anh rể tôi là cảnh sát.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English