Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "cooler" into Vietnamese language

Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "mát mẻ" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Cooler

[Máy làm lạnh]
/kulər/

noun

1. A refrigerator for cooling liquids

    synonym:
  • cooler
  • ,
  • ice chest

1. Một tủ lạnh để làm mát chất lỏng

    từ đồng nghĩa:
  • mát
  • ,
  • rương đá

2. An iced drink especially white wine and fruit juice

    synonym:
  • cooler

2. Một thức uống đá đặc biệt là rượu vang trắng và nước ép trái cây

    từ đồng nghĩa:
  • mát

3. A cell for violent prisoners

    synonym:
  • cooler
  • ,
  • tank

3. Một phòng giam cho các tù nhân bạo lực

    từ đồng nghĩa:
  • mát
  • ,
  • xe tăng

Examples of using

The weather forecast says it will be cooler tomorrow.
Dự báo thời tiết cho biết nó sẽ mát hơn vào ngày mai.
As we go up higher, the air becomes cooler.
Khi chúng ta đi lên cao hơn, không khí trở nên mát hơn.
It is getting cooler and cooler.
Nó đang trở nên mát mẻ và mát mẻ hơn.