Translation meaning & definition of the word "coo" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "coo" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Coo
[Coo]/ku/
noun
1. The sound made by a pigeon
- synonym:
- coo
1. Âm thanh được tạo ra bởi một con chim bồ câu
- từ đồng nghĩa:
- coo
verb
1. Speak softly or lovingly
- "The mother who held her baby was cooing softly"
- synonym:
- coo
1. Nói nhỏ nhẹ hoặc yêu thương
- "Người mẹ bế con đang khẽ dỗ dành"
- từ đồng nghĩa:
- coo
2. Cry softly, as of pigeons
- synonym:
- coo
2. Khóc nhẹ nhàng, như bồ câu
- từ đồng nghĩa:
- coo
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English