Translation meaning & definition of the word "convoy" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đoàn xe" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Convoy
[Đoàn xe]/kɑnvɔɪ/
noun
1. A procession of land vehicles traveling together
- synonym:
- convoy
1. Một đám rước phương tiện giao thông đường bộ cùng nhau
- từ đồng nghĩa:
- đoàn xe
2. A collection of merchant ships with an escort of warships
- synonym:
- convoy
2. Một bộ sưu tập tàu buôn với một tàu chiến hộ tống
- từ đồng nghĩa:
- đoàn xe
3. The act of escorting while in transit
- synonym:
- convoy
3. Hành động hộ tống trong khi quá cảnh
- từ đồng nghĩa:
- đoàn xe
verb
1. Escort in transit
- "The trucks convoyed the cars across the battle zone"
- "The warships convoyed the merchant ships across the pacific"
- synonym:
- convoy
1. Hộ tống quá cảnh
- "Những chiếc xe tải chở những chiếc xe qua khu vực chiến đấu"
- "Các tàu chiến chở các tàu buôn qua thái bình dương"
- từ đồng nghĩa:
- đoàn xe
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English