Translation meaning & definition of the word "convincingly" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "thuyết phục" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Convincingly
[Thuyết phục]/kənvɪnsɪŋli/
adverb
1. In a convincing manner
- "He argued convincingly"
- synonym:
- convincingly
1. Một cách thuyết phục
- "Anh ấy đã tranh luận một cách thuyết phục"
- từ đồng nghĩa:
- thuyết phục
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English