Translation meaning & definition of the word "convict" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "kết án" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Convict
[Kết án]/kɑnvɪkt/
noun
1. A person serving a sentence in a jail or prison
- synonym:
- convict ,
- con ,
- inmate ,
- yard bird ,
- yardbird
1. Một người đang thụ án trong tù hoặc tù
- từ đồng nghĩa:
- kết án ,
- con ,
- tù nhân ,
- chim sân ,
- chim sẻ
2. A person who has been convicted of a criminal offense
- synonym:
- convict
2. Một người đã bị kết án về tội hình sự
- từ đồng nghĩa:
- kết án
verb
1. Find or declare guilty
- "The man was convicted of fraud and sentenced"
- synonym:
- convict
1. Tìm hoặc tuyên bố có tội
- "Người đàn ông bị kết án gian lận và bị kết án"
- từ đồng nghĩa:
- kết án
Examples of using
The police are hunting an escaped convict in this area.
Cảnh sát đang săn lùng một bản án đã trốn thoát trong khu vực này.
The convict was pardoned after serving his sentence.
Bản án đã được ân xá sau khi thụ án.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English