Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "convey" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "truyền tải" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Convey

[Băng tải]
/kənve/

verb

1. Make known

  • Pass on, of information
  • "She conveyed the message to me"
    synonym:
  • convey

1. Làm cho biết

  • Truyền lại, thông tin
  • "Cô ấy truyền tải thông điệp cho tôi"
    từ đồng nghĩa:
  • truyền tải

2. Serve as a means for expressing something

  • "The painting of mary carries motherly love"
  • "His voice carried a lot of anger"
    synonym:
  • carry
  • ,
  • convey
  • ,
  • express

2. Phục vụ như một phương tiện để thể hiện một cái gì đó

  • "Bức tranh của mary mang tình yêu mẹ"
  • "Giọng anh ấy mang rất nhiều sự tức giận"
    từ đồng nghĩa:
  • mang
  • ,
  • truyền tải
  • ,
  • thể hiện

3. Transfer to another

  • "Communicate a disease"
    synonym:
  • convey
  • ,
  • transmit
  • ,
  • communicate

3. Chuyển sang người khác

  • "Truyền bệnh"
    từ đồng nghĩa:
  • truyền tải
  • ,
  • truyền
  • ,
  • giao tiếp

4. Transmit a title or property

    synonym:
  • convey

4. Truyền một tiêu đề hoặc tài sản

    từ đồng nghĩa:
  • truyền tải

5. Transmit or serve as the medium for transmission

  • "Sound carries well over water"
  • "The airwaves carry the sound"
  • "Many metals conduct heat"
    synonym:
  • impart
  • ,
  • conduct
  • ,
  • transmit
  • ,
  • convey
  • ,
  • carry
  • ,
  • channel

5. Truyền hoặc phục vụ như là phương tiện để truyền

  • "Âm thanh mang tốt trên mặt nước"
  • "Sóng phát thanh mang âm thanh"
  • "Nhiều kim loại dẫn nhiệt"
    từ đồng nghĩa:
  • truyền đạt
  • ,
  • tiến hành
  • ,
  • truyền
  • ,
  • truyền tải
  • ,
  • mang
  • ,
  • kênh

6. Take something or somebody with oneself somewhere

  • "Bring me the box from the other room"
  • "Take these letters to the boss"
  • "This brings me to the main point"
    synonym:
  • bring
  • ,
  • convey
  • ,
  • take

6. Lấy một cái gì đó hoặc ai đó với chính mình ở đâu đó

  • "Mang cho tôi cái hộp từ phòng khác"
  • "Đưa những lá thư này cho ông chủ"
  • "Điều này đưa tôi đến điểm chính"
    từ đồng nghĩa:
  • mang lại
  • ,
  • truyền tải
  • ,
  • lấy

7. Go or come after and bring or take back

  • "Get me those books over there, please"
  • "Could you bring the wine?"
  • "The dog fetched the hat"
    synonym:
  • bring
  • ,
  • get
  • ,
  • convey
  • ,
  • fetch

7. Đi hoặc đến sau và mang hoặc lấy lại

  • "Làm ơn cho tôi những cuốn sách đằng kia, làm ơn"
  • "Bạn có thể mang rượu vang?"
  • "Con chó lấy mũ"
    từ đồng nghĩa:
  • mang lại
  • ,
  • được nhận
  • ,
  • truyền tải
  • ,
  • lấy

Examples of using

Language is just a map of human thoughts, feelings and memories. And like all maps, language is a hundred thousand times the thumbnail image of what it is trying to convey.
Ngôn ngữ chỉ là bản đồ của những suy nghĩ, cảm xúc và ký ức của con người. Và giống như tất cả các bản đồ, ngôn ngữ là hình ảnh thu nhỏ gấp trăm nghìn lần so với những gì nó đang cố gắng truyền tải.
A smile may convey understanding, joy, or an appreciation of humor.
Một nụ cười có thể truyền đạt sự hiểu biết, niềm vui hoặc sự đánh giá cao sự hài hước.
Wires are used to convey electricity.
Dây được sử dụng để truyền tải điện.