Translation meaning & definition of the word "conversational" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hội thoại" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Conversational
[Hội thoại]/kɑnvərseʃənəl/
adjective
1. Characteristic of informal spoken language or conversation
- "Wrote her letters in a colloquial style"
- "The broken syntax and casual enunciation of conversational english"
- synonym:
- colloquial ,
- conversational
1. Đặc trưng của ngôn ngữ nói không chính thức hoặc cuộc trò chuyện
- "Viết thư của cô ấy theo phong cách thông tục"
- "Cú pháp bị hỏng và phát âm tiếng anh đàm thoại"
- từ đồng nghĩa:
- thông tục ,
- đàm thoại
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English