Translation meaning & definition of the word "controversy" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "gây tranh cãi" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Controversy
[Tranh cãi]/kɑntrəvərsi/
noun
1. A contentious speech act
- A dispute where there is strong disagreement
- "They were involved in a violent argument"
- synonym:
- controversy ,
- contention ,
- contestation ,
- disputation ,
- disceptation ,
- tilt ,
- argument ,
- arguing
1. Một hành động nói gây tranh cãi
- Một tranh chấp nơi có sự bất đồng mạnh mẽ
- "Họ đã tham gia vào một cuộc tranh luận bạo lực"
- từ đồng nghĩa:
- tranh cãi ,
- tranh chấp ,
- cuộc thi ,
- đánh lừa ,
- nghiêng ,
- đối số ,
- cãi nhau
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English