Translation meaning & definition of the word "contributor" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "người đóng góp" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Contributor
[Người đóng góp]/kəntrɪbjətər/
noun
1. Someone who contributes (or promises to contribute) a sum of money
- synonym:
- subscriber ,
- contributor
1. Ai đó đóng góp (hoặc hứa sẽ đóng góp) một khoản tiền
- từ đồng nghĩa:
- thuê bao ,
- người đóng góp
2. A writer whose work is published in a newspaper or magazine or as part of a book
- synonym:
- contributor
2. Một nhà văn có tác phẩm được xuất bản trên một tờ báo hoặc tạp chí hoặc là một phần của cuốn sách
- từ đồng nghĩa:
- người đóng góp
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English