Translation meaning & definition of the word "contravention" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "trái ngược" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Contravention
[Chống lại]/kɑntrəvɛnʧən/
noun
1. Coming into conflict with
- synonym:
- dispute ,
- contravention
1. Xung đột với
- từ đồng nghĩa:
- tranh chấp ,
- trái quy định
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English