Translation meaning & definition of the word "contradict" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "mâu thuẫn" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Contradict
[Mâu thuẫn]/kɑntrədɪkt/
verb
1. Be in contradiction with
- synonym:
- contradict ,
- belie ,
- negate
1. Mâu thuẫn với
- từ đồng nghĩa:
- mâu thuẫn ,
- tin ,
- phủ định
2. Deny the truth of
- synonym:
- contradict ,
- negate ,
- contravene
2. Phủ nhận sự thật của
- từ đồng nghĩa:
- mâu thuẫn ,
- phủ định ,
- chống lại
3. Be resistant to
- "The board opposed his motion"
- synonym:
- oppose ,
- controvert ,
- contradict
3. Chịu được
- "Hội đồng phản đối chuyển động của anh ấy"
- từ đồng nghĩa:
- phản đối ,
- đối nghịch ,
- mâu thuẫn
4. Prove negative
- Show to be false
- synonym:
- negate ,
- contradict
4. Chứng minh tiêu cực
- Cho thấy là sai
- từ đồng nghĩa:
- phủ định ,
- mâu thuẫn
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English