Translation meaning & definition of the word "contractor" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "nhà thầu" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Contractor
[Nhà thầu]/kɑntræktər/
noun
1. Someone (a person or firm) who contracts to build things
- synonym:
- contractor
1. Ai đó (một người hoặc công ty) hợp đồng xây dựng mọi thứ
- từ đồng nghĩa:
- nhà thầu
2. The bridge player in contract bridge who wins the bidding and can declare which suit is to be trumps
- synonym:
- contractor ,
- declarer
2. Người chơi cầu trong cầu hợp đồng thắng thầu và có thể tuyên bố bộ đồ nào sẽ là trumps
- từ đồng nghĩa:
- nhà thầu ,
- người khai báo
3. (law) a party to a contract
- synonym:
- contractor
3. (luật) một bên tham gia hợp đồng
- từ đồng nghĩa:
- nhà thầu
4. A bodily organ that contracts
- synonym:
- contractile organ ,
- contractor
4. Một cơ quan có hợp đồng
- từ đồng nghĩa:
- cơ quan hợp đồng ,
- nhà thầu
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English