Translation meaning & definition of the word "contract" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hợp đồng" sang tiếng Việt
Contract
[Hợp đồng]noun
1. A binding agreement between two or more persons that is enforceable by law
- synonym:
- contract
1. Một thỏa thuận ràng buộc giữa hai hoặc nhiều người được pháp luật thi hành
- từ đồng nghĩa:
- hợp đồng
2. (contract bridge) the highest bid becomes the contract setting the number of tricks that the bidder must make
- synonym:
- contract ,
- declaration
2. (cầu hợp đồng) giá thầu cao nhất trở thành hợp đồng đặt ra số lượng thủ thuật mà nhà thầu phải thực hiện
- từ đồng nghĩa:
- hợp đồng ,
- tờ khai
3. A variety of bridge in which the bidder receives points toward game only for the number of tricks he bid
- synonym:
- contract ,
- contract bridge
3. Một loạt các cây cầu trong đó nhà thầu nhận được điểm đối với trò chơi chỉ với số lượng thủ thuật mà anh ta trả giá
- từ đồng nghĩa:
- hợp đồng ,
- cầu hợp đồng
verb
1. Enter into a contractual arrangement
- synonym:
- contract ,
- undertake
1. Tham gia vào một thỏa thuận hợp đồng
- từ đồng nghĩa:
- hợp đồng ,
- đảm nhận
2. Engage by written agreement
- "They signed two new pitchers for the next season"
- synonym:
- sign ,
- contract ,
- sign on ,
- sign up
2. Tham gia bằng thỏa thuận bằng văn bản
- "Họ đã ký hai bình mới cho mùa tiếp theo"
- từ đồng nghĩa:
- ký tên ,
- hợp đồng ,
- đăng nhập ,
- đăng ký
3. Squeeze or press together
- "She compressed her lips"
- "The spasm contracted the muscle"
- synonym:
- compress ,
- constrict ,
- squeeze ,
- compact ,
- contract ,
- press
3. Ép hoặc ép với nhau
- "Cô ấy nén môi"
- "Sự co thắt co lại cơ bắp"
- từ đồng nghĩa:
- nén ,
- hạn chế ,
- bóp ,
- nhỏ gọn ,
- hợp đồng ,
- nhấn
4. Be stricken by an illness, fall victim to an illness
- "He got aids"
- "She came down with pneumonia"
- "She took a chill"
- synonym:
- contract ,
- take ,
- get
4. Bị mắc bệnh, trở thành nạn nhân của bệnh
- "Anh ấy bị aids"
- "Cô ấy bị viêm phổi"
- "Cô ấy đã thư giãn"
- từ đồng nghĩa:
- hợp đồng ,
- lấy ,
- được nhận
5. Become smaller or draw together
- "The fabric shrank"
- "The balloon shrank"
- synonym:
- shrink ,
- contract
5. Trở nên nhỏ hơn hoặc vẽ cùng nhau
- "Vải co lại"
- "Bóng thu nhỏ"
- từ đồng nghĩa:
- co lại ,
- hợp đồng
6. Make smaller
- "The heat contracted the woollen garment"
- synonym:
- contract
6. Làm cho nhỏ hơn
- "Nhiệt ký hợp đồng với quần áo len"
- từ đồng nghĩa:
- hợp đồng
7. Compress or concentrate
- "Congress condensed the three-year plan into a six-month plan"
- synonym:
- condense ,
- concentrate ,
- contract
7. Nén hoặc cô đặc
- "Quốc hội cô đọng kế hoạch ba năm thành kế hoạch sáu tháng"
- từ đồng nghĩa:
- ngưng tụ ,
- tập trung ,
- hợp đồng
8. Make or become more narrow or restricted
- "The selection was narrowed"
- "The road narrowed"
- synonym:
- narrow ,
- contract
8. Làm hoặc trở nên hẹp hơn hoặc bị hạn chế
- "Sự lựa chọn đã bị thu hẹp"
- "Con đường thu hẹp"
- từ đồng nghĩa:
- hẹp ,
- hợp đồng
9. Reduce in scope while retaining essential elements
- "The manuscript must be shortened"
- synonym:
- abridge ,
- foreshorten ,
- abbreviate ,
- shorten ,
- cut ,
- contract ,
- reduce
9. Giảm phạm vi trong khi vẫn giữ các yếu tố thiết yếu
- "Bản thảo phải được rút ngắn"
- từ đồng nghĩa:
- abridge ,
- báo trước ,
- viết tắt ,
- rút ngắn ,
- cắt ,
- hợp đồng ,
- giảm