Translation meaning & definition of the word "contraceptive" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tránh thai" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Contraceptive
[Tránh thai]/kɑntrəsɛptɪv/
noun
1. An agent or device intended to prevent conception
- synonym:
- contraceptive ,
- preventive ,
- preventative ,
- contraceptive device ,
- prophylactic device ,
- birth control device
1. Một tác nhân hoặc thiết bị nhằm ngăn chặn việc thụ thai
- từ đồng nghĩa:
- tránh thai ,
- phòng ngừa ,
- thiết bị tránh thai ,
- thiết bị dự phòng ,
- thiết bị kiểm soát sinh sản
adjective
1. Capable of preventing conception or impregnation
- "Contraceptive devices and medications"
- synonym:
- contraceptive ,
- prophylactic ,
- antifertility
1. Có khả năng ngăn ngừa thụ thai hoặc thụ thai
- "Thiết bị tránh thai và thuốc"
- từ đồng nghĩa:
- tránh thai ,
- dự phòng ,
- chống sinh sản
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English