Translation meaning & definition of the word "continental" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "lục địa" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Continental
[Lục địa]/kɑntənɛntəl/
adjective
1. Of or pertaining to or typical of europe
- "A continental breakfast"
- synonym:
- Continental
1. Hoặc liên quan đến hoặc điển hình của châu âu
- "Một bữa ăn sáng kiểu lục địa"
- từ đồng nghĩa:
- Lục địa
2. Of or relating to or concerning the american colonies during and immediately after the american revolutionary war
- "The continental army"
- "The continental congress"
- synonym:
- continental
2. Hoặc liên quan đến hoặc liên quan đến các thuộc địa của mỹ trong và ngay sau chiến tranh cách mạng hoa kỳ
- "Quân đội lục địa"
- "Đại hội lục địa"
- từ đồng nghĩa:
- lục địa
3. Of or relating to or characteristic of a continent
- "The continental divide"
- "Continental drift"
- synonym:
- continental
3. Hoặc liên quan đến hoặc đặc trưng của một lục địa
- "Sự phân chia lục địa"
- "Trôi dạt lục địa"
- từ đồng nghĩa:
- lục địa
4. Being or concerning or limited to a continent especially the continents of north america or europe
- "The continental united states"
- "Continental europe"
- "Continental waters"
- synonym:
- continental
4. Hoặc liên quan hoặc giới hạn ở một lục địa, đặc biệt là các lục địa bắc mỹ hoặc châu âu
- "Hoa kỳ lục địa"
- "Châu âu"
- "Vùng biển lục địa"
- từ đồng nghĩa:
- lục địa
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English