Translation meaning & definition of the word "contestant" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "thí sinh" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Contestant
[Thí sinh]/kəntɛstənt/
noun
1. A person who participates in competitions
- synonym:
- contestant
1. Một người tham gia các cuộc thi
- từ đồng nghĩa:
- thí sinh
2. A person who dissents from some established policy
- synonym:
- dissenter ,
- dissident ,
- protester ,
- objector ,
- contestant
2. Một người không đồng ý với một số chính sách được thiết lập
- từ đồng nghĩa:
- người bất đồng chính kiến ,
- bất đồng chính kiến ,
- người biểu tình ,
- người phản đối ,
- thí sinh
Examples of using
The contestant made two false starts.
Thí sinh đã thực hiện hai khởi đầu sai.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English