Translation meaning & definition of the word "contention" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "tranh chấp" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Contention
[Tranh cãi]/kəntɛnʃən/
noun
1. A point asserted as part of an argument
- synonym:
- contention
1. Một điểm được khẳng định là một phần của đối số
- từ đồng nghĩa:
- tranh chấp
2. A contentious speech act
- A dispute where there is strong disagreement
- "They were involved in a violent argument"
- synonym:
- controversy ,
- contention ,
- contestation ,
- disputation ,
- disceptation ,
- tilt ,
- argument ,
- arguing
2. Một hành động nói gây tranh cãi
- Một tranh chấp nơi có sự bất đồng mạnh mẽ
- "Họ đã tham gia vào một cuộc tranh luận bạo lực"
- từ đồng nghĩa:
- tranh cãi ,
- tranh chấp ,
- cuộc thi ,
- đánh lừa ,
- nghiêng ,
- đối số ,
- cãi nhau
3. The act of competing as for profit or a prize
- "The teams were in fierce contention for first place"
- synonym:
- competition ,
- contention ,
- rivalry
3. Hành động cạnh tranh như vì lợi nhuận hoặc giải thưởng
- "Các đội đã tranh chấp quyết liệt cho vị trí đầu tiên"
- từ đồng nghĩa:
- cuộc thi ,
- tranh chấp ,
- cạnh tranh
Examples of using
The division of the property was a bone of contention between the brothers.
Sự phân chia tài sản là xương cốt của sự tranh chấp giữa anh em.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English