Translation meaning & definition of the word "contamination" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "nhiễm" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Contamination
[Ô nhiễm]/kəntæməneʃən/
noun
1. The state of being contaminated
- synonym:
- contamination ,
- taint
1. Tình trạng bị ô nhiễm
- từ đồng nghĩa:
- ô nhiễm ,
- vết bẩn
2. A substance that contaminates
- synonym:
- contaminant ,
- contamination
2. Một chất gây ô nhiễm
- từ đồng nghĩa:
- chất gây ô nhiễm ,
- ô nhiễm
3. The act of contaminating or polluting
- Including (either intentionally or accidentally) unwanted substances or factors
- synonym:
- contamination ,
- pollution
3. Hành vi gây ô nhiễm hoặc gây ô nhiễm
- Bao gồm (có chủ ý hoặc vô tình) các chất hoặc yếu tố không mong muốn
- từ đồng nghĩa:
- ô nhiễm
Examples of using
It is essential to prevent salmonella contamination in hen egg production.
Điều cần thiết là ngăn ngừa ô nhiễm salmonella trong sản xuất trứng gà.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English