Translation meaning & definition of the word "consume" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tiêu thụ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Consume
[Tiêu thụ]/kənsum/
verb
1. Eat immoderately
- "Some people can down a pound of meat in the course of one meal"
- synonym:
- devour ,
- down ,
- consume ,
- go through
1. Ăn uống không ngon
- "Một số người có thể giảm một pound thịt trong một bữa ăn"
- từ đồng nghĩa:
- nuốt chửng ,
- xuống ,
- tiêu thụ ,
- đi qua
2. Serve oneself to, or consume regularly
- "Have another bowl of chicken soup!"
- "I don't take sugar in my coffee"
- synonym:
- consume ,
- ingest ,
- take in ,
- take ,
- have
2. Phục vụ bản thân hoặc tiêu thụ thường xuyên
- "Có một bát súp gà khác!"
- "Tôi không uống đường trong cà phê của tôi"
- từ đồng nghĩa:
- tiêu thụ ,
- ăn vào ,
- đưa vào ,
- lấy ,
- có
3. Spend extravagantly
- "Waste not, want not"
- synonym:
- consume ,
- squander ,
- waste ,
- ware
3. Chi tiêu xa hoa
- "Lãng phí không, không muốn"
- từ đồng nghĩa:
- tiêu thụ ,
- phung phí ,
- chất thải ,
- kho
4. Destroy completely
- "The fire consumed the building"
- synonym:
- consume
4. Phá hủy hoàn toàn
- "Ngọn lửa thiêu rụi tòa nhà"
- từ đồng nghĩa:
- tiêu thụ
5. Use up (resources or materials)
- "This car consumes a lot of gas"
- "We exhausted our savings"
- "They run through 20 bottles of wine a week"
- synonym:
- consume ,
- eat up ,
- use up ,
- eat ,
- deplete ,
- exhaust ,
- run through ,
- wipe out
5. Sử dụng hết (tài nguyên hoặc vật liệu)
- "Chiếc xe này tiêu thụ rất nhiều xăng"
- "Chúng tôi cạn kiệt tiền tiết kiệm của chúng tôi"
- "Họ chạy qua 20 chai rượu mỗi tuần"
- từ đồng nghĩa:
- tiêu thụ ,
- ăn lên ,
- sử dụng hết ,
- ăn ,
- cạn kiệt ,
- ống xả ,
- chạy qua ,
- lau sạch
6. Engage fully
- "The effort to pass the exam consumed all his energy"
- synonym:
- consume
6. Tham gia đầy đủ
- "Nỗ lực để vượt qua kỳ thi đã tiêu tốn tất cả năng lượng của anh ấy"
- từ đồng nghĩa:
- tiêu thụ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English