Translation meaning & definition of the word "constrict" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hạn chế" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Constrict
[Hạn chế]/kənstrɪkt/
verb
1. Squeeze or press together
- "She compressed her lips"
- "The spasm contracted the muscle"
- synonym:
- compress ,
- constrict ,
- squeeze ,
- compact ,
- contract ,
- press
1. Ép hoặc ép với nhau
- "Cô ấy nén môi"
- "Sự co thắt co lại cơ bắp"
- từ đồng nghĩa:
- nén ,
- hạn chế ,
- bóp ,
- nhỏ gọn ,
- hợp đồng ,
- nhấn
2. Become tight or as if tight
- "Her throat constricted"
- synonym:
- constrict ,
- constringe ,
- narrow
2. Trở nên chặt chẽ hoặc như thể chặt chẽ
- "Cổ họng cô ấy bị hạn chế"
- từ đồng nghĩa:
- hạn chế ,
- co thắt ,
- hẹp
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English