Translation meaning & definition of the word "constraint" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "ràng buộc" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Constraint
[Ràng buộc]/kənstrent/
noun
1. The state of being physically constrained
- "Dogs should be kept under restraint"
- synonym:
- constraint ,
- restraint
1. Tình trạng bị hạn chế về thể chất
- "Chó nên được giữ dưới sự kiềm chế"
- từ đồng nghĩa:
- ràng buộc ,
- kiềm chế
2. A device that retards something's motion
- "The car did not have proper restraints fitted"
- synonym:
- restraint ,
- constraint
2. Một thiết bị làm chậm chuyển động của một cái gì đó
- "Chiếc xe không có hạn chế thích hợp được trang bị"
- từ đồng nghĩa:
- kiềm chế ,
- ràng buộc
3. The act of constraining
- The threat or use of force to control the thoughts or behavior of others
- synonym:
- constraint
3. Hành động kiềm chế
- Mối đe dọa hoặc sử dụng vũ lực để kiểm soát suy nghĩ hoặc hành vi của người khác
- từ đồng nghĩa:
- ràng buộc
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English