Translation meaning & definition of the word "constrain" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "xâm nhập" vào tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Constrain
[Hạn chế]/kənstren/
verb
1. Hold back
- synonym:
- restrain ,
- encumber ,
- cumber ,
- constrain
1. Giữ lại
- từ đồng nghĩa:
- kiềm chế ,
- mã hóa ,
- gỗ ,
- hạn chế
2. Restrict
- "Tighten the rules"
- "Stiffen the regulations"
- synonym:
- stiffen ,
- tighten ,
- tighten up ,
- constrain
2. Hạn chế
- "Tiết chặt các quy tắc"
- "Làm cứng các quy định"
- từ đồng nghĩa:
- cứng lại ,
- thắt chặt ,
- hạn chế
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English