Translation meaning & definition of the word "conspiracy" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "âm mưu" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Conspiracy
[Âm mưu]/kənspɪrəsi/
noun
1. A secret agreement between two or more people to perform an unlawful act
- synonym:
- conspiracy ,
- confederacy
1. Một thỏa thuận bí mật giữa hai hoặc nhiều người để thực hiện một hành vi trái pháp luật
- từ đồng nghĩa:
- âm mưu ,
- liên minh
2. A plot to carry out some harmful or illegal act (especially a political plot)
- synonym:
- conspiracy ,
- cabal
2. Một âm mưu để thực hiện một số hành động có hại hoặc bất hợp pháp (đặc biệt là một âm mưu chính trị)
- từ đồng nghĩa:
- âm mưu ,
- cabal
3. A group of conspirators banded together to achieve some harmful or illegal purpose
- synonym:
- conspiracy ,
- confederacy
3. Một nhóm những kẻ âm mưu đã cùng nhau đạt được một số mục đích có hại hoặc bất hợp pháp
- từ đồng nghĩa:
- âm mưu ,
- liên minh
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English