Translation meaning & definition of the word "consistently" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "nhất quán" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Consistently
[Kiên định]/kənsɪstəntli/
adverb
1. In a systematic or consistent manner
- "They systematically excluded women"
- synonym:
- systematically ,
- consistently
1. Một cách có hệ thống hoặc nhất quán
- "Họ loại trừ một cách có hệ thống phụ nữ"
- từ đồng nghĩa:
- có hệ thống ,
- nhất quán
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English