Translation meaning & definition of the word "conservator" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "người bảo thủ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Conservator
[Nhạc viện]/kənsərvətər/
noun
1. The custodian of a collection (as a museum or library)
- synonym:
- curator ,
- conservator
1. Người giám sát của một bộ sưu tập (như một bảo tàng hoặc thư viện)
- từ đồng nghĩa:
- giám tuyển ,
- người bảo quản
2. Someone appointed by a court to assume responsibility for the interests of a minor or incompetent person
- synonym:
- conservator
2. Ai đó được tòa án chỉ định chịu trách nhiệm về lợi ích của người chưa thành niên hoặc không đủ năng lực
- từ đồng nghĩa:
- người bảo quản
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English