Translation meaning & definition of the word "consecutive" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "liên tiếp" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Consecutive
[Liên tiếp]/kənsɛkjətɪv/
adjective
1. One after the other
- "Back-to-back home runs"
- synonym:
- back-to-back ,
- consecutive
1. Hết lần này đến lần khác
- "Chạy về nhà"
- từ đồng nghĩa:
- quay lại ,
- liên tiếp
2. In regular succession without gaps
- "Serial concerts"
- synonym:
- consecutive ,
- sequent ,
- sequential ,
- serial ,
- successive
2. Liên tiếp thường xuyên mà không có khoảng trống
- "Các buổi hòa nhạc nối tiếp"
- từ đồng nghĩa:
- liên tiếp ,
- tuần tự ,
- nối tiếp ,
- kế tiếp
3. Successive (without a break)
- "Sick for five straight days"
- synonym:
- straight ,
- consecutive
3. Liên tiếp (không nghỉ ngơi)
- "Ốm trong năm ngày liên tiếp"
- từ đồng nghĩa:
- thẳng ,
- liên tiếp
adverb
1. In a consecutive manner
- "We numbered the papers consecutively"
- synonym:
- consecutive ,
- sequentially
1. Theo cách liên tiếp
- "Chúng tôi đánh số các bài báo liên tiếp"
- từ đồng nghĩa:
- liên tiếp ,
- tuần tự
Examples of using
The coach urged his team not to be complacent following their four consecutive wins.
Huấn luyện viên kêu gọi đội của mình không được tự mãn sau bốn chiến thắng liên tiếp của họ.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English