Translation meaning & definition of the word "conquest" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa từ chinh phục sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Conquest
[Chinh phục]/kɑŋkwɛst/
noun
1. The act of conquering
- synonym:
- conquest ,
- conquering ,
- subjection ,
- subjugation
1. Hành động chinh phục
- từ đồng nghĩa:
- chinh phục ,
- phục tùng ,
- khuất phục
2. Success in mastering something difficult
- "The conquest of space"
- synonym:
- conquest
2. Thành công trong việc làm chủ một cái gì đó khó khăn
- "Cuộc chinh phục không gian"
- từ đồng nghĩa:
- chinh phục
3. An act of winning the love or sexual favor of someone
- synonym:
- seduction ,
- conquest
3. Một hành động giành được tình yêu hoặc sự ưu ái tình dục của ai đó
- từ đồng nghĩa:
- quyến rũ ,
- chinh phục
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English