Translation meaning & definition of the word "conquering" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "chinh phục" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Conquering
[Chinh phục]/kɑŋkərɪŋ/
noun
1. The act of conquering
- synonym:
- conquest ,
- conquering ,
- subjection ,
- subjugation
1. Hành động chinh phục
- từ đồng nghĩa:
- chinh phục ,
- khuất phục
Examples of using
The Romans would never have had enough time for conquering the world if they had first been required to study Latin.
Người La Mã sẽ không bao giờ có đủ thời gian để chinh phục thế giới nếu lần đầu tiên họ được yêu cầu học tiếng Latin.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English