Translation meaning & definition of the word "connection" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "kết nối" với tiếng Việt
Connection
[Kết nối]noun
1. A relation between things or events (as in the case of one causing the other or sharing features with it)
- "There was a connection between eating that pickle and having that nightmare"
- synonym:
- connection ,
- connexion ,
- connectedness
1. Một mối quan hệ giữa sự vật hoặc sự kiện (như trong trường hợp gây ra cái khác hoặc chia sẻ các tính năng với nó)
- "Có một mối liên hệ giữa việc ăn dưa chua đó và gặp ác mộng đó"
- từ đồng nghĩa:
- kết nối ,
- liên kết
2. The state of being connected
- "The connection between church and state is inescapable"
- synonym:
- connection ,
- link ,
- connectedness
2. Trạng thái được kết nối
- "Mối liên hệ giữa nhà thờ và nhà nước là không thể giải thích được"
- từ đồng nghĩa:
- kết nối ,
- liên kết
3. An instrumentality that connects
- "He soldered the connection"
- "He didn't have the right connector between the amplifier and the speakers"
- synonym:
- connection ,
- connexion ,
- connector ,
- connecter ,
- connective
3. Một công cụ kết nối
- "Anh ấy đã hàn kết nối"
- "Anh ấy không có đầu nối phù hợp giữa bộ khuếch đại và loa"
- từ đồng nghĩa:
- kết nối ,
- liên kết ,
- đầu nối
4. (usually plural) a person who is influential and to whom you are connected in some way (as by family or friendship)
- "He has powerful connections"
- synonym:
- connection
4. (thường là số nhiều) một người có ảnh hưởng và người mà bạn kết nối theo một cách nào đó (như bởi gia đình hoặc tình bạn)
- "Anh ấy có kết nối mạnh mẽ"
- từ đồng nghĩa:
- kết nối
5. The process of bringing ideas or events together in memory or imagination
- "Conditioning is a form of learning by association"
- synonym:
- association ,
- connection ,
- connexion
5. Quá trình kết hợp ý tưởng hoặc sự kiện trong trí nhớ hoặc trí tưởng tượng
- "Điều kiện là một hình thức học tập của hiệp hội"
- từ đồng nghĩa:
- hiệp hội ,
- kết nối ,
- liên kết
6. A connecting shape
- synonym:
- connection ,
- connexion ,
- link
6. Một hình dạng kết nối
- từ đồng nghĩa:
- kết nối ,
- liên kết
7. A supplier (especially of narcotics)
- synonym:
- connection
7. Một nhà cung cấp (đặc biệt là ma túy)
- từ đồng nghĩa:
- kết nối
8. Shifting from one form of transportation to another
- "The plane was late and he missed his connection in atlanta"
- synonym:
- connection ,
- connexion
8. Chuyển từ hình thức vận chuyển này sang hình thức vận chuyển khác
- "Máy bay bị trễ và anh ấy đã bỏ lỡ kết nối của mình ở atlanta"
- từ đồng nghĩa:
- kết nối ,
- liên kết
9. The act of bringing two things into contact (especially for communication)
- "The joining of hands around the table"
- "There was a connection via the internet"
- synonym:
- joining ,
- connection ,
- connexion
9. Hành động đưa hai thứ tiếp xúc (đặc biệt là truyền thông)
- "Sự nối tay quanh bàn"
- "Có một kết nối qua internet"
- từ đồng nghĩa:
- tham gia ,
- kết nối ,
- liên kết