Translation meaning & definition of the word "conk" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "conk" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Conk
[Conk]/kɑŋk/
noun
1. Informal term for the nose
- synonym:
- conk
1. Thuật ngữ không chính thức cho mũi
- từ đồng nghĩa:
- conk
verb
1. Come to a stop
- "The car stalled in the driveway"
- synonym:
- stall ,
- conk
1. Dừng lại
- "Chiếc xe bị đình trệ trên đường lái xe"
- từ đồng nghĩa:
- gian hàng ,
- conk
2. Hit, especially on the head
- "The stranger conked him and he fainted"
- synonym:
- conk
2. Đánh, đặc biệt là trên đầu
- "Người lạ đã lừa anh ta và anh ta ngất đi"
- từ đồng nghĩa:
- conk
3. Pass from physical life and lose all bodily attributes and functions necessary to sustain life
- "She died from cancer"
- "The children perished in the fire"
- "The patient went peacefully"
- "The old guy kicked the bucket at the age of 102"
- synonym:
- die ,
- decease ,
- perish ,
- go ,
- exit ,
- pass away ,
- expire ,
- pass ,
- kick the bucket ,
- cash in one's chips ,
- buy the farm ,
- conk ,
- give-up the ghost ,
- drop dead ,
- pop off ,
- choke ,
- croak ,
- snuff it
3. Vượt qua cuộc sống vật chất và mất tất cả các thuộc tính và chức năng cơ thể cần thiết để duy trì sự sống
- "Cô ấy chết vì ung thư"
- "Những đứa trẻ bị diệt vong trong lửa"
- "Bệnh nhân đã bình yên"
- "Ông già đá cái xô ở tuổi 102"
- từ đồng nghĩa:
- chết ,
- lừa dối ,
- diệt vong ,
- đi ,
- lối ra ,
- qua đời ,
- hết hạn ,
- vượt qua ,
- đá cái xô ,
- tiền mặt trong chip của một người ,
- mua trang trại ,
- conk ,
- từ bỏ con ma ,
- thả chết ,
- bật ra ,
- nghẹt thở ,
- croak ,
- hít nó
4. Pass out from weakness, physical or emotional distress due to a loss of blood supply to the brain
- synonym:
- faint ,
- conk ,
- swoon ,
- pass out
4. Bất tỉnh vì yếu đuối, đau khổ về thể chất hoặc tinh thần do mất nguồn cung cấp máu cho não
- từ đồng nghĩa:
- ngất xỉu ,
- conk ,
- ngất ngây ,
- bất tỉnh
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English