Translation meaning & definition of the word "conjugation" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "liên hợp" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Conjugation
[Sự kết hợp]/kɑnʤəgeʃən/
noun
1. The state of being joined together
- synonym:
- junction ,
- conjunction ,
- conjugation ,
- colligation
1. Trạng thái được tham gia cùng nhau
- từ đồng nghĩa:
- ngã ba ,
- kết hợp ,
- liên hợp ,
- thông tin
2. The inflection of verbs
- synonym:
- conjugation
2. Sự uốn cong của động từ
- từ đồng nghĩa:
- liên hợp
3. The complete set of inflected forms of a verb
- synonym:
- conjugation
3. Tập hợp đầy đủ các hình thức bị thổi phồng của một động từ
- từ đồng nghĩa:
- liên hợp
4. A class of verbs having the same inflectional forms
- synonym:
- conjugation
4. Một lớp động từ có các dạng uốn giống nhau
- từ đồng nghĩa:
- liên hợp
5. The act of pairing a male and female for reproductive purposes
- "The casual couplings of adolescents"
- "The mating of some species occurs only in the spring"
- synonym:
- coupling ,
- mating ,
- pairing ,
- conjugation ,
- union ,
- sexual union
5. Hành động ghép một nam và nữ cho mục đích sinh sản
- "Các khớp nối thông thường của thanh thiếu niên"
- "Sự giao phối của một số loài chỉ xảy ra vào mùa xuân"
- từ đồng nghĩa:
- khớp nối ,
- giao phối ,
- ghép nối ,
- liên hợp ,
- đoàn thể ,
- liên minh tình dục
6. The act of making or becoming a single unit
- "The union of opposing factions"
- "He looked forward to the unification of his family for the holidays"
- synonym:
- union ,
- unification ,
- uniting ,
- conjugation ,
- jointure
6. Hành động tạo hoặc trở thành một đơn vị
- "Sự kết hợp của các phe phái đối lập"
- "Anh ấy mong chờ sự thống nhất của gia đình anh ấy cho ngày lễ"
- từ đồng nghĩa:
- đoàn thể ,
- thống nhất ,
- đoàn kết ,
- liên hợp ,
- liên kết
Examples of using
The verb “to be” has an irregular conjugation in all languages.
Động từ “ là ” có cách chia không đều trong tất cả các ngôn ngữ.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English