Translation meaning & definition of the word "conjugated" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "kết hợp" vào tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Conjugated
[Liên hợp]/kɑnʤəgetɪd/
adjective
1. Formed by the union of two compounds
- "A conjugated protein"
- synonym:
- conjugate ,
- conjugated
1. Được hình thành bởi sự kết hợp của hai hợp chất
- "Một protein liên hợp"
- từ đồng nghĩa:
- liên hợp
2. Joined together especially in a pair or pairs
- synonym:
- conjugate ,
- conjugated ,
- coupled
2. Kết hợp với nhau đặc biệt là trong một cặp hoặc cặp
- từ đồng nghĩa:
- liên hợp ,
- kết hợp
3. Of an organic compound
- Containing two or more double bonds each separated from the other by a single bond
- synonym:
- conjugate ,
- conjugated
3. Của một hợp chất hữu cơ
- Chứa hai hoặc nhiều liên kết đôi, mỗi liên kết được tách ra khỏi nhau bằng một liên kết duy nhất
- từ đồng nghĩa:
- liên hợp
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English