Translation meaning & definition of the word "congress" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "đại hội" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Congress
[Đại hội]/kɑŋgrəs/
noun
1. The legislature of the united states government
- synonym:
- Congress ,
- United States Congress ,
- U.S. Congress ,
- US Congress
1. Cơ quan lập pháp của chính phủ hoa kỳ
- từ đồng nghĩa:
- Đại hội ,
- Quốc hội Hoa Kỳ ,
- Hoa Kỳ. Đại hội
2. A meeting of elected or appointed representatives
- synonym:
- congress
2. Một cuộc họp của các đại diện được bầu hoặc bổ nhiệm
- từ đồng nghĩa:
- hội nghị
3. A national legislative assembly
- synonym:
- congress
3. Một hội đồng lập pháp quốc gia
- từ đồng nghĩa:
- hội nghị
4. The act of sexual procreation between a man and a woman
- The man's penis is inserted into the woman's vagina and excited until orgasm and ejaculation occur
- synonym:
- sexual intercourse ,
- intercourse ,
- sex act ,
- copulation ,
- coitus ,
- coition ,
- sexual congress ,
- congress ,
- sexual relation ,
- relation ,
- carnal knowledge
4. Hành vi sinh sản tình dục giữa nam và nữ
- Dương vật của người đàn ông được đưa vào âm đạo của người phụ nữ và bị kích thích cho đến khi cực khoái và xuất tinh xảy ra
- từ đồng nghĩa:
- quan hệ tình dục ,
- giao hợp ,
- hành vi tình dục ,
- coitus ,
- liên kết ,
- đại hội tình dục ,
- hội nghị ,
- quan hệ ,
- kiến thức xác thịt
Examples of using
During the discussion of the summary report of CC CPSU in the congress, it was noted that, under the guidance of the Communist party, in close cooperation with all the Socialist countries, the Soviet people have made great progress in the struggle for building a Communist society in the USSR and in that for world peace.
Trong cuộc thảo luận về báo cáo tóm tắt của CC CPSU trong đại hội, cần lưu ý rằng, dưới sự hướng dẫn của Đảng Cộng sản, hợp tác chặt chẽ với tất cả các nước xã hội chủ nghĩa, nhân dân Liên Xô đã đạt được tiến bộ lớn trong cuộc đấu tranh xây dựng Cộng sản xã hội ở Liên Xô và trong đó vì hòa bình thế giới.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English