Translation meaning & definition of the word "congratulation" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "congratulation" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Congratulation
[Chúc mừng]/kəngræʧəleʃən/
noun
1. The act of acknowledging that someone has an occasion for celebration
- synonym:
- congratulation ,
- felicitation
1. Hành động thừa nhận rằng ai đó có một dịp để ăn mừng
- từ đồng nghĩa:
- chúc mừng ,
- trọng tội
2. (usually plural) an expression of pleasure at the success or good fortune of another
- "I sent them my sincere congratulations on their marriage"
- synonym:
- congratulation ,
- felicitation
2. (thường là số nhiều) một biểu hiện của niềm vui vào sự thành công hoặc may mắn của người khác
- "Tôi đã gửi cho họ lời chúc mừng chân thành về cuộc hôn nhân của họ"
- từ đồng nghĩa:
- chúc mừng ,
- trọng tội
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English