Translation meaning & definition of the word "congratulate" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hội thánh" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Congratulate
[Chúc mừng]/kəngræʧəlet/
verb
1. Say something to someone that expresses praise
- "He complimented her on her last physics paper"
- synonym:
- compliment ,
- congratulate
1. Nói điều gì đó với ai đó bày tỏ lời khen ngợi
- "Anh ấy khen cô ấy trên bài báo vật lý cuối cùng của cô ấy"
- từ đồng nghĩa:
- khen ,
- chúc mừng
2. Express congratulations
- synonym:
- congratulate ,
- felicitate
2. Chúc mừng
- từ đồng nghĩa:
- chúc mừng ,
- phạm tội
3. Be proud of
- "He prides himself on making it into law school"
- synonym:
- pride ,
- plume ,
- congratulate
3. Tự hào về
- "Anh ấy tự hào về việc đưa nó vào trường luật"
- từ đồng nghĩa:
- niềm tự hào ,
- chùm ,
- chúc mừng
4. Pride or congratulate (oneself) for an achievement
- synonym:
- preen ,
- congratulate
4. Niềm tự hào hoặc chúc mừng (bản thân) cho một thành tích
- từ đồng nghĩa:
- preen ,
- chúc mừng
Examples of using
I congratulate you on the day of the programmer.
Tôi chúc mừng bạn vào ngày lập trình viên.
I congratulate you on your success.
Tôi chúc mừng bạn đã thành công.
I congratulate you on passing the examination.
Tôi chúc mừng bạn đã vượt qua kỳ thi.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English