Translation meaning & definition of the word "conglomerate" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đồng phân" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Conglomerate
[Tập đoàn]/kənglɑmərət/
noun
1. A composite rock made up of particles of varying size
- synonym:
- pudding stone ,
- conglomerate
1. Một tảng đá tổng hợp được tạo thành từ các hạt có kích thước khác nhau
- từ đồng nghĩa:
- đá pudding ,
- tập đoàn
2. A group of diverse companies under common ownership and run as a single organization
- synonym:
- conglomerate ,
- empire
2. Một nhóm các công ty đa dạng thuộc sở hữu chung và hoạt động như một tổ chức duy nhất
- từ đồng nghĩa:
- tập đoàn ,
- đế chế
verb
1. Collect or gather
- "Journals are accumulating in my office"
- "The work keeps piling up"
- synonym:
- accumulate ,
- cumulate ,
- conglomerate ,
- pile up ,
- gather ,
- amass
1. Thu thập hoặc thu thập
- "Tạp chí đang tích lũy trong văn phòng của tôi"
- "Công việc tiếp tục chồng chất"
- từ đồng nghĩa:
- tích lũy ,
- tập đoàn ,
- chất đống ,
- tập hợp
adjective
1. Composed of heterogeneous elements gathered into a mass
- "The conglomerate peoples of new england"
- synonym:
- conglomerate
1. Bao gồm các yếu tố không đồng nhất được tập hợp thành một khối
- "Các dân tộc tập đoàn của new england"
- từ đồng nghĩa:
- tập đoàn
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English