Translation meaning & definition of the word "confined" into Vietnamese language
Nghĩa dịch & định nghĩa của từ "hạn chế" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Confined
[Bị giam]/kənfaɪnd/
adjective
1. Not invading healthy tissue
- synonym:
- confined
1. Không xâm lấn mô khỏe mạnh
- từ đồng nghĩa:
- bị giam
2. Not free to move about
- synonym:
- confined
2. Không được tự do di chuyển
- từ đồng nghĩa:
- bị giam
3. Being in captivity
- synonym:
- captive ,
- confined ,
- imprisoned ,
- jailed
3. Đang bị giam cầm
- từ đồng nghĩa:
- bị giam cầm ,
- bị giam ,
- bỏ tù
Examples of using
He is confined to his house by illness.
Anh ta bị giam trong nhà vì bệnh tật.
He has been confined to his bed with illness.
Anh ta đã bị giam trên giường vì bệnh tật.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English