Translation meaning & definition of the word "confide" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tâm sự" vào tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Confide
[Tự tin]/kənfaɪd/
verb
1. Reveal in private
- Tell confidentially
- synonym:
- confide
1. Tiết lộ riêng tư
- Nói một cách tự tin
- từ đồng nghĩa:
- tâm sự
2. Confer a trust upon
- "The messenger was entrusted with the general's secret"
- "I commit my soul to god"
- synonym:
- entrust ,
- intrust ,
- trust ,
- confide ,
- commit
2. Trao niềm tin vào
- "Người đưa tin được giao phó bí mật chung"
- "Tôi cam kết linh hồn của tôi với thiên chúa"
- từ đồng nghĩa:
- ủy thác ,
- xâm nhập ,
- tin tưởng ,
- tâm sự ,
- cam kết
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English