Translation meaning & definition of the word "confederate" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "liên minh" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Confederate
[Liên minh]/kənfɛdərət/
noun
1. A supporter of the confederate states of america
- synonym:
- Confederate
1. Một người ủng hộ liên bang hoa kỳ
- từ đồng nghĩa:
- Liên minh
2. Someone who assists in a plot
- synonym:
- confederate ,
- collaborator ,
- henchman ,
- partner in crime
2. Ai đó hỗ trợ trong một âm mưu
- từ đồng nghĩa:
- liên minh ,
- cộng tác viên ,
- tay sai ,
- đối tác trong tội phạm
3. A person who joins with another in carrying out some plan (especially an unethical or illegal plan)
- synonym:
- accomplice ,
- confederate
3. Một người tham gia với người khác để thực hiện một số kế hoạch (đặc biệt là một kế hoạch phi đạo đức hoặc bất hợp pháp)
- từ đồng nghĩa:
- đồng phạm ,
- liên minh
verb
1. Form a group or unite
- "The groups banded together"
- synonym:
- band together ,
- confederate
1. Thành lập một nhóm hoặc đoàn kết
- "Các nhóm băng bó với nhau"
- từ đồng nghĩa:
- cùng nhau ,
- liên minh
2. Form a confederation with
- Of nations
- synonym:
- confederate
2. Thành lập một liên minh với
- Của các quốc gia
- từ đồng nghĩa:
- liên minh
adjective
1. Of or having to do with the southern confederacy during the american civil war
- "Confederate soldiers"
- synonym:
- Confederate
1. Hoặc phải làm với liên minh miền nam trong cuộc nội chiến hoa kỳ
- "Những người lính liên minh"
- từ đồng nghĩa:
- Liên minh
2. United in a confederacy or league
- synonym:
- allied ,
- confederate ,
- confederative
2. Thống nhất trong một liên minh hoặc giải đấu
- từ đồng nghĩa:
- đồng minh ,
- liên minh
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English