Translation meaning & definition of the word "cone" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hình nón" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Cone
[Nón]/koʊn/
noun
1. Any cone-shaped artifact
- synonym:
- cone
1. Bất kỳ cổ vật hình nón
- từ đồng nghĩa:
- hình nón
2. A shape whose base is a circle and whose sides taper up to a point
- synonym:
- cone ,
- conoid ,
- cone shape
2. Một hình dạng có cơ sở là một vòng tròn và có các cạnh thon đến một điểm
- từ đồng nghĩa:
- hình nón ,
- conoid
3. Cone-shaped mass of ovule- or spore-bearing scales or bracts
- synonym:
- cone ,
- strobilus ,
- strobile
3. Khối hình nón của vảy hình trứng hoặc bào tử hoặc vết thương
- từ đồng nghĩa:
- hình nón ,
- strobilus ,
- strobile
4. A visual receptor cell in the retina that is sensitive to bright light and to color
- synonym:
- cone ,
- cone cell ,
- retinal cone
4. Một tế bào thụ thể thị giác trong võng mạc nhạy cảm với ánh sáng mạnh và màu sắc
- từ đồng nghĩa:
- hình nón ,
- tế bào hình nón ,
- hình nón võng mạc
verb
1. Make cone-shaped
- "Cone a tire"
- synonym:
- cone
1. Làm hình nón
- "Xong lốp xe"
- từ đồng nghĩa:
- hình nón
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English