Translation meaning & definition of the word "conducive" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "có lợi" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Conducive
[Có lợi]/kəndusɪv/
adjective
1. Tending to bring about
- Being partly responsible for
- "Working conditions are not conducive to productivity"
- "The seaport was a contributing factor in the growth of the city"
- "A contributory factor"
- synonym:
- conducive ,
- contributing(a) ,
- contributive ,
- contributory ,
- tributary
1. Có xu hướng mang lại
- Chịu trách nhiệm một phần
- "Điều kiện làm việc không có lợi cho năng suất"
- "Cảng biển là một yếu tố góp phần vào sự phát triển của thành phố"
- "Một yếu tố góp phần"
- từ đồng nghĩa:
- thuận lợi ,
- đóng góp (a) ,
- đóng góp ,
- phụ lưu
Examples of using
Good health is conducive to happiness.
Sức khỏe tốt có lợi cho hạnh phúc.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English