Translation meaning & definition of the word "condominium" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "chung cư" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Condominium
[Chung cư]/kɑndəmɪniəm/
noun
1. One of the dwelling units in a condominium
- synonym:
- condominium ,
- condo
1. Một trong những đơn vị ở trong chung cư
- từ đồng nghĩa:
- chung cư
2. Housing consisting of a complex of dwelling units (as an apartment house) in which each unit is individually owned
- synonym:
- condominium
2. Nhà ở bao gồm một tổ hợp các đơn vị ở (như một căn hộ chung cư) trong đó mỗi đơn vị thuộc sở hữu cá nhân
- từ đồng nghĩa:
- chung cư
Examples of using
Our home is a condominium.
Nhà của chúng tôi là một chung cư.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English