Translation meaning & definition of the word "conditioned" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "có điều kiện" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Conditioned
[Điều hòa]/kəndɪʃənd/
adjective
1. Established by conditioning or learning
- "A conditioned response"
- synonym:
- conditioned ,
- learned
1. Được thành lập bởi điều kiện hoặc học tập
- "Một phản ứng có điều kiện"
- từ đồng nghĩa:
- điều hòa ,
- học
2. Physically fit
- "Exercised daily to keep herself in condition"
- synonym:
- conditioned ,
- in condition(p)
2. Thể chất phù hợp
- "Tập thể dục hàng ngày để giữ cho mình trong tình trạng"
- từ đồng nghĩa:
- điều hòa ,
- trong điều kiện (p)
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English