Translation meaning & definition of the word "condescending" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hạ thấp" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Condescending
[Giảm dần]/kɑndɪsɛndɪŋ/
adjective
1. (used of behavior or attitude) characteristic of those who treat others with condescension
- synonym:
- arch ,
- condescending ,
- patronizing ,
- patronising
1. (sử dụng hành vi hoặc thái độ) đặc trưng của những người đối xử với người khác bằng sự nhượng bộ
- từ đồng nghĩa:
- vòm ,
- hạ thấp ,
- bảo trợ
Examples of using
The boss spoke in a condescending tone when addressing the female staff members.
Ông chủ nói với giọng điệu hạ thấp khi nói chuyện với các nhân viên nữ.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English