Translation meaning & definition of the word "condenser" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bình ngưng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Condenser
[Bình ngưng]/kəndɛnsər/
noun
1. An electrical device characterized by its capacity to store an electric charge
- synonym:
- capacitor ,
- capacitance ,
- condenser ,
- electrical condenser
1. Một thiết bị điện đặc trưng bởi khả năng lưu trữ một điện tích
- từ đồng nghĩa:
- tụ điện ,
- điện dung ,
- bình ngưng ,
- bình ngưng điện
2. An apparatus that converts vapor into liquid
- synonym:
- condenser
2. Một thiết bị chuyển đổi hơi thành chất lỏng
- từ đồng nghĩa:
- bình ngưng
3. A hollow coil that condenses by abstracting heat
- synonym:
- condenser
3. Một cuộn dây rỗng ngưng tụ bằng cách trừu tượng hóa nhiệt
- từ đồng nghĩa:
- bình ngưng
4. Lens used to concentrate light on an object
- synonym:
- condenser ,
- optical condenser
4. Thấu kính dùng để tập trung ánh sáng vào vật thể
- từ đồng nghĩa:
- bình ngưng ,
- bình ngưng quang
Examples of using
I think I forgot to rinse the condenser with acetone.
Tôi nghĩ rằng tôi đã quên rửa bình ngưng bằng acetone.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English