Translation meaning & definition of the word "condensation" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "ngưng tụ" sang tiếng Việt
Condensation
[Ngưng tụ]noun
1. (psychoanalysis) an unconscious process whereby two ideas or images combine into a single symbol
- Especially in dreams
- synonym:
- condensation
1. (phân tâm học) một quá trình vô thức, theo đó hai ý tưởng hoặc hình ảnh kết hợp thành một biểu tượng duy nhất
- Đặc biệt là trong những giấc mơ
- từ đồng nghĩa:
- ngưng tụ
2. The process of changing from a gaseous to a liquid or solid state
- synonym:
- condensation
2. Quá trình thay đổi từ trạng thái khí sang trạng thái lỏng hoặc rắn
- từ đồng nghĩa:
- ngưng tụ
3. Atmospheric moisture that has condensed because of cold
- synonym:
- condensation ,
- condensate
3. Độ ẩm khí quyển đã ngưng tụ vì lạnh
- từ đồng nghĩa:
- ngưng tụ
4. The process or result of becoming smaller or pressed together
- "The contraction of a gas on cooling"
- synonym:
- compression ,
- condensation ,
- contraction
4. Quá trình hoặc kết quả của việc trở nên nhỏ hơn hoặc ép lại với nhau
- "Sự co lại của khí khi làm mát"
- từ đồng nghĩa:
- nén ,
- ngưng tụ ,
- co thắt
5. A shortened version of a written work
- synonym:
- condensation ,
- abridgement ,
- abridgment ,
- capsule
5. Một phiên bản rút gọn của một tác phẩm viết
- từ đồng nghĩa:
- ngưng tụ ,
- cháo ,
- rút ngắn ,
- viên nang
6. The act of increasing the density of something
- synonym:
- condensing ,
- condensation
6. Hành động tăng mật độ của một cái gì đó
- từ đồng nghĩa:
- ngưng tụ