Translation meaning & definition of the word "condemn" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "lên án" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Condemn
[Lên án]/kəndɛm/
verb
1. Express strong disapproval of
- "We condemn the racism in south africa"
- "These ideas were reprobated"
- synonym:
- condemn ,
- reprobate ,
- decry ,
- objurgate ,
- excoriate
1. Bày tỏ sự không tán thành mạnh mẽ
- "Chúng tôi lên án nạn phân biệt chủng tộc ở nam phi"
- "Những ý tưởng này đã bị đẩy lùi"
- từ đồng nghĩa:
- lên án ,
- đẩy lùi ,
- giải mã ,
- objurgate ,
- xuất huyết
2. Declare or judge unfit for use or habitation
- "The building was condemned by the inspector"
- synonym:
- condemn
2. Tuyên bố hoặc đánh giá không phù hợp để sử dụng hoặc cư trú
- "Tòa nhà bị thanh tra lên án"
- từ đồng nghĩa:
- lên án
3. Compel or force into a particular state or activity
- "His devotion to his sick wife condemned him to a lonely existence"
- synonym:
- condemn
3. Bắt buộc hoặc ép buộc vào một trạng thái hoặc hoạt động cụ thể
- "Sự tận tâm của anh ấy đối với người vợ ốm yếu đã kết án anh ấy với một sự tồn tại cô đơn"
- từ đồng nghĩa:
- lên án
4. Demonstrate the guilt of (someone)
- "Her strange behavior condemned her"
- synonym:
- condemn
4. Chứng minh tội lỗi của (ai đó)
- "Hành vi kỳ lạ của cô ấy đã lên án cô ấy"
- từ đồng nghĩa:
- lên án
5. Pronounce a sentence on (somebody) in a court of law
- "He was condemned to ten years in prison"
- synonym:
- sentence ,
- condemn ,
- doom
5. Phát âm một câu trên (ai đó) tại tòa án của pháp luật
- "Anh ta bị kết án mười năm tù"
- từ đồng nghĩa:
- câu ,
- lên án ,
- cam chịu
6. Appropriate (property) for public use
- "The county condemned the land to build a highway"
- synonym:
- condemn
6. Thích hợp (tài sản) cho sử dụng công cộng
- "Quận đã lên án vùng đất xây dựng đường cao tốc"
- từ đồng nghĩa:
- lên án
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English