Translation meaning & definition of the word "concession" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "nhượng bộ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Concession
[Sự nhượng bộ]/kənsɛʃən/
noun
1. A contract granting the right to operate a subsidiary business
- "He got the beer concession at the ball park"
- synonym:
- concession ,
- grant
1. Hợp đồng cấp quyền điều hành một doanh nghiệp con
- "Anh ấy đã nhượng bộ bia tại công viên bóng"
- từ đồng nghĩa:
- nhượng bộ ,
- cấp
2. The act of conceding or yielding
- synonym:
- concession ,
- conceding ,
- yielding
2. Hành động thừa nhận hoặc mang lại
- từ đồng nghĩa:
- nhượng bộ ,
- thủng lưới ,
- mang lại
3. A point conceded or yielded
- "They won all the concessions they asked for"
- synonym:
- concession
3. Một điểm thừa nhận hoặc mang lại
- "Họ đã giành được tất cả các nhượng bộ mà họ yêu cầu"
- từ đồng nghĩa:
- nhượng bộ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English