Translation meaning & definition of the word "concert" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "buổi hòa nhạc" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Concert
[Buổi hòa nhạc]/kɑnsərt/
noun
1. A performance of music by players or singers not involving theatrical staging
- synonym:
- concert
1. Một buổi biểu diễn âm nhạc của người chơi hoặc ca sĩ không liên quan đến sân khấu
- từ đồng nghĩa:
- buổi hòa nhạc
verb
1. Contrive (a plan) by mutual agreement
- synonym:
- concert
1. Tranh giành (một kế hoạch) theo thỏa thuận chung
- từ đồng nghĩa:
- buổi hòa nhạc
2. Settle by agreement
- "Concert one's differences"
- synonym:
- concert
2. Giải quyết theo thỏa thuận
- "Sự khác biệt của một người"
- từ đồng nghĩa:
- buổi hòa nhạc
Examples of using
Did the concert go well?
Buổi hòa nhạc có diễn ra tốt đẹp không?
I'm looking forward to the concert.
Tôi đang mong chờ buổi hòa nhạc.
There was a larger crowd at the concert than we had anticipated.
Có một đám đông lớn hơn tại buổi hòa nhạc hơn chúng ta dự đoán.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English